WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SỰ GIÀU MẠNH
🌟
SỰ GIÀU MẠNH
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
부강 (富強)
Danh từ
1
나라의 살림이 넉넉하고 군사력이 강함.
1
SỰ CƯỜNG THỊNH,
SỰ GIÀU MẠNH
: Việc đời sống của quốc gia thịnh vượng và năng lực quân sự mạnh mẽ.